Có 2 kết quả:
担保 dān bǎo ㄉㄢ ㄅㄠˇ • 擔保 dān bǎo ㄉㄢ ㄅㄠˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
đảm bảo, bảo đảm
Từ điển Trung-Anh
(1) to guarantee
(2) to vouch for
(2) to vouch for
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đảm bảo, bảo đảm
Từ điển Trung-Anh
(1) to guarantee
(2) to vouch for
(2) to vouch for
Bình luận 0