Có 2 kết quả:

担保 dān bǎo ㄉㄢ ㄅㄠˇ擔保 dān bǎo ㄉㄢ ㄅㄠˇ

1/2

Từ điển phổ thông

đảm bảo, bảo đảm

Từ điển Trung-Anh

(1) to guarantee
(2) to vouch for

Từ điển phổ thông

đảm bảo, bảo đảm

Từ điển Trung-Anh

(1) to guarantee
(2) to vouch for